• Tin tức
  • Nhựa ABS Và PP: Tìm Hiểu Cách Lựa Chọn Đúng Loại Nhựa

Nhựa ABS Và PP: Tìm Hiểu Cách Lựa Chọn Đúng Loại Nhựa

17/09/2024

Hiện nay, nhiều người thường băn khoăn giữa nhựa ABS và PP khi chọn các vật liệu nhựa cho các ứng dụng cụ thể. Cả hai loại nhựa này đều có những đặc tính ưu việt, nhưng đâu mới là sự lựa chọn tốt hơn và an toàn hơn cho nhu cầu của bạn? Hãy cùng Pacco Việt Nam so sánh chi tiết hai loại nhựa này qua bài viết dưới đây.

Bài viết liên quan: 

Nhựa ABS và PP, đâu là lựa chọn tốt hơn và an toàn hơn

Nhựa ABS và PP, đâu là lựa chọn tốt hơn và an toàn hơn
(Nguồn: Chapin Custom Molding)

1. Tìm hiểu về nhựa ABS và PP là gì?

Trước khi so sánh nhựa PP và ABS, doanh nghiệp cần tìm hiểu sơ lược về hai loại nhựa này.

1.1 Nhựa PP là gì?

Nhựa PP là viết tắt của Polypropylen. Đây là một loại nhựa có các đặc tính cơ học cao, cáp cứng và khá chắc chắn. Khả năng chịu nhiệt của loại nhựa này cực kỳ tốt, có thể lên đến 165 độ C, cao hơn cả nhựa ABS.

Nhựa PP được sản xuất từ monome propene (propylene). Đây là một loại polymer nhiệt dẻo và phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Loại nhựa này có tính chống thấm nước tương đối tốt và ít biến dạng nếu xảy ra những va đập mạnh. Đây cũng là loại nhựa có trọng lượng nhẹ nhất trên thị trường hiện nay và thân thiện với môi trường.

Nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau

Nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau
(Nguồn: Internet)

1.2 Nhựa ABS là gì?

Nhựa ABS là viết tắt của Acrylonitrin Butadien Styren. Đây là loại nhựa cứng, rẻ nhất trên thị trường và phù hợp với những doanh nghiệp muốn tìm kiếm sản phẩm với mức giá phải chăng.

Nhựa ABS được tạo ra từ phản ứng polyme hóa styrene, acrylonitrile và polybutadiene. Tỷ lệ thành phần có thể thay đổi từ 15% đến 35% acrylonitrile, 5% đến 30% butadiene và 40% đến 60% styrene.

Nhựa ABS không chứa bất kỳ tạp chất nào nên chống trầy xước rất tốt và dễ chế tác. 

2. So sánh nhựa ABS và PP cái nào tốt hơn?

Trước khi đưa ra kết luận nhựa ABS và PP cái nào tốt hơn, chúng ta cần xem xét về thành phần cũng như cấu trúc phân tử của nhựa. Tính chất của hai loại nhựa này còn có thể bị ảnh hưởng bởi các chất phụ gia và một số chất khác. Cụ thể như sau:

Nhựa ABS Nhựa PP
Tỷ trọng (g/cm³) 1.04-1.10 0.90-0.91
Điểm nóng chảy (°C) 200-250 160-170
Nhiệt độ chuyển thủy tinh (°C) 105 -10
Độ bền kéo (MPa) 40-50 30-40
Độ bền uốn (MPa) 60-70 40-50
Độ giãn dài khi đứt (%) 15-25 100-600
Lực tác động (kJ/m²) 15-20 3-5
Độ cứng (Shore D) 75-85 60-70
Hệ số giãn nở nhiệt (10-6/°C) 70-80 100-150
Độ dẫn nhiệt (W/mK) 0,17-0,19 0,10-0,22
Điện trở suất (Ωm) 1014-1016 1016-1018

 

Từ bảng trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy rằng các chỉ số về mật độ, điểm nóng chảy, nhiệt độ chuyển thủy tinh, độ bền kéo, độ bền uốn, độ bền va đập và độ cứng của nhựa ABS cao hơn, nhưng chỉ số về độ giãn dài khi đứt, hệ số giãn nở nhiệt và điện trở suất lại thấp hơn so với nhựa PP. 

Qua đó, để có thể trả lời nhựa PP và nhựa ABS loại nào tốt hơn để lựa chọn, doanh nghiệp cần xem xét đến yêu cầu của mình. Nếu đòi hỏi loại nhựa có độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao thì nhựa ABS rất phù hợp. Trong khi đó, nhựa PP lại phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt cao lại có trọng lượng nhẹ và có thể cách điện.

Nếu đòi hỏi loại nhựa có độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao thì nhựa ABS rất phù hợp

Nếu đòi hỏi loại nhựa có độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao thì nhựa ABS rất phù hợp
(Nguồn: Polyols Technologies Private Limited)

3. Ưu và nhược điểm của nhựa ABS và PP

Cả hai loại nhựa ABS và PP đều được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Bên cạnh những ưu điểm vượt trội thì nhựa PP và ABS cũng có nhiều nhược điểm khi sử dụng. 

Nhựa ABS

Nhựa ABS mang những ưu điểm như: 

  • Đây là loại nhựa có chi phí thấp lại mang nhiều đặc tính phù hợp với nhiều ứng dụng.
  • Có khả năng chịu được một số loại hóa chất mà không bị ảnh hưởng, cách điện tốt.
  • Độ ổn định kích thước cao, ít bị co ngót trong quá trình sử dụng.
  • Dễ gia công.
  • Có thể được biến đổi để cải thiện các tính chất nhờ vào các chất phụ gia, chất độn, hoặc chất gia cố.

Một số nhược điểm của nhựa ABS như:

  • Khả năng chịu nhiệt thấp, dễ bị biến dạng.
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết như ánh sáng mặt trời, độ ẩm,…
  • Nhựa ABS dễ cháy, cần phải chú ý khi sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ.
  • Dễ bị cong vênh và nứt.

Nhựa PP

Còn nhựa PP có nhiều ưu điểm như:

  • Giá rẻ, đặc tính cơ học tốt.
  • Chịu được nhiều loại hóa chất, giúp bảo vệ vật liệu trong các môi trường hóa học.
  • Cách điện và chống ẩm tốt.
  • Dễ gia công.

Song, nhựa PP vẫn còn nhiều nhược điểm như:

  • Độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt thấp.
  • Khả năng chống tia cực tím kém, dễ bị hỏng dưới tác động của tia UV, dẫn đến việc phân hủy và mất màu.
  • Nhựa PP dễ cháy, cần chú ý trong các ứng dụng liên quan đến nhiệt.
  • Bề mặt mềm, dễ bị trầy xước và biến dạng.

4. Ứng dụng nhựa ABS và nhựa PP

Nhựa ABS được sử dụng chủ yếu cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và độ bền nhờ vào tính chất cơ học tốt, khả năng chống hóa chất và cách điện. Các ứng dụng phổ biến của nhựa ABS bao gồm:

  • Ngành ô tô: Sử dụng trong các bộ phận như cản xe, bảng điều khiển.
  • Điện tử: Sản xuất các bộ phận như bàn phím, màn hình và vỏ thiết bị điện tử.
  • Y tế: Dùng trong các thiết bị y tế nhờ vào độ bền và khả năng cách điện.
  • Sản phẩm tiêu dùng: Nhựa ABS được sử dụng trong sản xuất vỏ hộp, mũ bảo hiểm, đồ chơi và nhiều sản phẩm gia dụng khác.

Nhựa PP được sử dụng chủ yếu cho các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt cao và trọng lượng nhẹ nhờ vào tính chất cơ học tốt, khả năng chống hóa chất và chống ẩm. Các ứng dụng phổ biến của nhựa PP như:

  • Bao bì: Sản xuất chai, hộp đựng, túi và màng bao bì.
  • Hàng dệt may: Sản xuất sợi, thảm và các sản phẩm dệt may khác.
  • Đồ nội thất và đồ gia dụng: Sản xuất ghế, đĩa, các sản phẩm nội thất gia dụng khác.

Nhựa Danpla được sử dụng nhiều trong sản xuất thùng nhựa đựng hàng hóa

Nhựa Danpla được sử dụng nhiều trong sản xuất thùng nhựa đựng hàng hóa
(Nguồn: Pacco)

Chọn lựa giữa nhựa ABS và PP còn phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu nhẹ, bền và thân thiện với môi trường, nhựa Danpla có thể là lựa chọn đáng cân nhắc. Sự linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng của nhựa Danpla mở ra nhiều cơ hội mới trong thiết kế và sản xuất. Nếu quan tâm đến loại nhựa này, doanh nghiệp hãy liên hệ với Pacco Việt Nam để được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm.

Bài viết và hình ảnh được tổng hợp bởi Pacco Việt Nam

Công ty Pacco chuyên cung cấp các giải pháp tấm nhựa PP Danpla, thùng nhựa PP Danpla theo yêu cầu với quy trình, máy móc sản xuất hiện đại và nguồn nguyên liệu hạt nhựa chất lượng.

  • Hotline: (+84) 0902 422 710
  • Website: https://pacco.vn/ 
  • Email: Paccovn@gmail.com
  • Địa chỉ: Thửa đất số 144, tờ bản đồ số 49, Đường An Tây 070, ấp An Thành, xã An Tây, TX. Bến Cát, Bình Dương

“Pacco – thương hiệu uy tín đi đầu trong hoạt động sản xuất, sáng tạo giải pháp đóng gói bằng nhựa Danpla cho doanh nghiệp bạn”


Zalo